Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không trung


[không trung]
air
Ném cục đá lên không trung
To throw a stone (up) in the air
Sự tiếp tế nhiên liệu trên không trung
In-flight/mid-air refuelling



Air


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.